Thông số kỹ thuật:
– Nguyên lý đo: Sắc ký lỏng cao áp – HPLC
– Bước sóng đo: 420nm / 500nm
– Thông số phân tích: HbA1c, HbF (HbS, HbC, phát hiện HbD, HbE)
– Ngưỡng giá trị đo: HbA1c 3-20%, 9 – 195 mmol/mol, HbF 0.3 – 5%
– Tốc độ phân tích: 48 -90 giây/mẫu bệnh
– Thể tích hút mẫu: 14µl
– Phương pháp hút mẫu: Cap-piercing
– Chức năng tự động khuấy mẫu
– Công suất chứa mẫu: Tối đa 100 mẫu
– Thế tích mẫu tối thiểu: 400µl
– Bộ nhớ: 1100 xét nghiệm
– Hiện thị: Màn hình LCD màu
– Máy in: tích hợp máy in nhiệt
– Cổng kết nối 1 chiều, hai chiều tùy chọn RS-232C, Ethernet
– Kích thước: 530 mm x 530mm x 530mm;
– Trọng lượng máy: 38kg Khay chứa mẫu: 4kg
HÓA CHẤT DÙNG THEO MÁY
Tên hóa chất | Qui cách đóng gói | Công dụng | Nhà sản xuất |
Column Unit 80 | 2500 test/cột | Dùng để phân tích và định lượng các thành phần của HbA1c bằng phương pháp sắc ký trao đổi ion ngược pha | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
Eluent 80A | 600ml x 4 bịch | Dùng rửa giải vùng trước A0 và làm bền cột sắc ký | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
Eluent 80B | 600ml x 2 bịch | Dùng rửa giải A0 và biến thể Hb | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
Eluent 80CV | 600ml x 2 bịch | Dùng rửa giải vùng A0 và biến thể Hb | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
Hemolysis Washing Solution 80H | 2000ml x 3 bình | Dung dịch ly giải hồng cầu và làm sạch các đường ống | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
Calibrator 80 (dạng khô) | Low : 3ml x 3 lọ High : 3ml x 3 lọ Diluent : 10ml x 3 lọ | Hiệu chuẩn máy mỗi khi thay cột sắc khí (column) | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
extendSURE HbA1c Control | Level 1 : 0,25ml x 4 Level 2 : 0,25ml x 4 | Kiểm tra, đánh giá chất lượng (nội kiểm) của máy | Canterbury Scientic New Zealand |
Control Dilution Set 80 | Reconstituent : 15 ml x 1 lọ Diluent 80:250 mlx 1 lọ | Dùng để pha loãng dung dịch control đang sử dụng (extendSURE Hb A1c Lyophilised Control) | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
Washing Solution for tubes | 250ml x 1 | Tẩy rửa các tạp chất bám vào thiết bị | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |