| TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | |
| Tên máy | ADAMS A1c Lite HA-8380V |
| Mẫu phân tích | Mẫu toàn phần hoặc đã ly giải |
| Thông số phân tích | HbA1c (stable HbA1c ) và HbF HbS và HbC có thể phát hiện ở Variant mode |
| Dải phân tích | HbA1c : 3 – 20%, 9 – 195mmol/mol HbF : 0 – 100% |
| Nguyên tắc phân tích | Sắc ký trao đổi ion ngược pha |
| Dải bước sóng phân tích | 420nm / 500nm (so màu bước sóng đôi) |
| Phương pháp lấy mẫu | Hút mẫu đâm xuyên qua nắp cao su |
| Vận chuyển mẫu | Vận chuyển bằng khay chứa mẫu (Racks) |
| Độ phân giải | 0,1% tỷ lệ, 1mmol/mol |
| Tốc độ phân tích | Variant mode : 160 giây/mẫu Fast mode : 100 giây/mẫu |
| Thể tích hút mẫu | Mẫu máu toàn phần : khoảng 4μl Mẫu thiếu máu : khoảng 8μl Mẫu đã ly giải : khoảng 350μl |
| Thể tích mẫu yêu cầu | Mẫu chứa trong ống tube : tối thiểu 10mm cách từ đáy ống Mẫu chứa trong cup : 400μl hoặc nhiều hơn |
| Dụng cụ chứa mẫu | Ống tube : Φ ngoài 12,3 hoặc 15mm x chiều cao 75 – 100mm Cup : 500μl |
| Loại Rack tương thích | Rack của ARKRAY (cho 5 mẫu bệnh) |
| Số lượng mẫu phân tích | Tối đa 10 mẫu |
| Thời gian khởi động | Khoảng 30 phút |
| Màn hình hiển thị | 20 digits x 2 lines LCD |
| Máy in | Máy in tích hợp – Dùng giấy in nhiệt 58mm |
| Dung lượng bộ phớ | 300 kết quả đo (bao gồm kết quả Calib) |
| Tốc độ truyền dữ liệu | RS-232C : Selectable from 600, 1200,2400, 4800,9600 và 19200 bps Ethernet : 10BASE-T, 100BASE-TX (tự động nhận) |
| Kết nối hệ thống | RS-232C (có thể chuyển đổi giữa kết nối 1 chiều hoặc 2 chiều) |
| Kích thước | 330 (W) x 515 (D) x 485 (H) mm |
| Trọng lượng | Khoảng 35 kg |
| Công suất yêu cầu | AC 100 – 240V±10%, 50/60Hz |
| Công suất đầu vào | 300VA |
HÓA CHẤT DÙNG THEO MÁY
| Tên hóa chất | Qui cách đóng gói | Công dụng | Nhà sản xuất |
| Column Unit 80 | 2500 test/cột | Dùng để phân tích và định lượng các thành phần của HbA1c bằng phương pháp sắc ký trao đổi ion ngược pha | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
| Eluent 80A | 600ml x 4 bịch | Dùng rửa giải vùng trước A0 và làm bền cột sắc ký | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
| Eluent 80B | 600ml x 2 bịch | Dùng rửa giải A0 và biến thể Hb | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
| Eluent 80CV | 600ml x 2 bịch | Dùng rửa giải vùng A0 và biến thể Hb | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
| Hemolysis Washing Solution Lite H | 2000ml x 3 bình | Dung dịch ly giải hồng cầu và làm sạch các đường ống | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
| Calibrator Lite (dạng khô) | Low : 5ml x 1 lọ High : 5ml x 1 lọ Diluent : 15ml x 1 lọ | Hiệu chuẩn máy mỗi khi thay cột sắc khí (column) | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
| extendSURE HbA1c Control | Level 1 : 0,25ml x 4 Level 2 : 0,25ml x 4 | Kiểm tra, đánh giá chất lượng (nội kiểm) của máy | Canterbury Scientific New Zealand |
| Control Dilution Set 80 | Reconstituent : 15 ml x 1 lọ Diluent 80 : 250 ml x 1 lọ | Dùng để pha loãng dung dịch control đang sử dụng (extendSURE Hb A1c Lyophilised Control) | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |
| Washing Solution for tubes | 250ml x 1 | Tẩy rửa các tạp chất bám vào thiết bị | Arkray Factory Inc.-Nhật Bản |




